Kết quả tra cứu mẫu câu của 登頂
彼
は
エベレスト登頂
の
遠征隊
の
一員
であった。
Anh ấy là một thành viên của đoàn thám hiểm leo lên đỉnh Everest.
彼
らの
エベレスト登頂
は
偉業
であった。
Việc leo lên đỉnh Everest của họ là một thành tích tuyệt vời.
その
登山家
たちは
登頂
をなしとげたが
無事
に
帰
れなかった。
Người Alpinist đã tiến hành cuộc đi lên, nhưng họ đã không trở về an toàn.
彼
は3
回
もその
山
に
登頂
していたので、
私
は
彼
の
成功
を
確信
していた。
Tôi chắc chắn về sự thành công của anh ấy, vì anh ấy đã leo lên ngọn núi balần.