登頂
とうちょう「ĐĂNG ĐÍNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự leo tới đỉnh núi

Bảng chia động từ của 登頂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 登頂する/とうちょうする |
Quá khứ (た) | 登頂した |
Phủ định (未然) | 登頂しない |
Lịch sự (丁寧) | 登頂します |
te (て) | 登頂して |
Khả năng (可能) | 登頂できる |
Thụ động (受身) | 登頂される |
Sai khiến (使役) | 登頂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 登頂すられる |
Điều kiện (条件) | 登頂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 登頂しろ |
Ý chí (意向) | 登頂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 登頂するな |