Kết quả tra cứu mẫu câu của 白熱
白熱電灯
Đèn nêông
議論
は
白熱
していた。
Cuộc thảo luận được diễn ra sôi nổi.
それは
白熱
した
試合
だった。
誰
もが
興奮
していた。
Đó là một trò chơi thú vị. Mọi người đều rất phấn khích.
会議
では
白熱的
な
議論
が
交
わされ、
全員
が
意見
を
述
べた。
Trong cuộc họp, một cuộc tranh luận sôi nổi đã diễn ra và tất cả mọi người đều phát biểu ý kiến của mình.