白熱
はくねつ「BẠCH NHIỆT」
Sự nóng sáng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Ánh sáng trắng; ánh đèn nêông
白熱電灯
Đèn nêông
Sự mãnh liệt; sự ác liệt.

Từ đồng nghĩa của 白熱
noun
Bảng chia động từ của 白熱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 白熱する/はくねつする |
Quá khứ (た) | 白熱した |
Phủ định (未然) | 白熱しない |
Lịch sự (丁寧) | 白熱します |
te (て) | 白熱して |
Khả năng (可能) | 白熱できる |
Thụ động (受身) | 白熱される |
Sai khiến (使役) | 白熱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 白熱すられる |
Điều kiện (条件) | 白熱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 白熱しろ |
Ý chí (意向) | 白熱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 白熱するな |
白熱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白熱
白熱灯 はくねつとう
đèn cao áp
白熱戦 はくねつせん
giận dữ đấu tranh
白熱的 はくねつてき
sôi nổi; hăng say; nhiệt huyết
白熱電球 はくねつでんきゅう
bóng đèn
車用白熱球 くるまようはくねつたま
đèn bóng trắng cho ô tô
車用白熱球/バルブ くるまようはくねつたま/バルブ
đèn trần trắng cho ô tô
車用白熱球/バルブ くるまようはくねつたま/バルブ
đèn bóng đốt trắng cho ô tô / bóng đèn cho ô tô.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.