Kết quả tra cứu mẫu câu của 白目
彼女
が
白目
をむいています。
Mắt cô ấy trợn ngược.
(〜を)
白目
で
睨
む
Lườm
三白眼
とは、
瞳
の
上
か
下
に
白目
が
露出
してしまう
状態
を
指
します。
Tam bạch nhãn chỉ trạng thái mà phần lòng trắng lộ ra phía trên hoặc dưới con ngươi.