白目
しろめ はくがん「BẠCH MỤC」
☆ Danh từ
Màu trắng (của) mắt

Từ trái nghĩa của 白目
白目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白目
白目を剥く しろめをむく
mở to mắt
マス目 マス目
chỗ trống
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
目白 めじろ メジロ
tên một loài chim có viền trắng quanh mắt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目白鮫 めじろざめ メジロザメ
cá mập cát (hay cá mập nâu là phân loài của cá mập Requiem họ Carcharhinidae, có nguồn gốc từ Đại Tây Dương và Ấn Độ-Thái Bình Dương)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ペレス目白鮫 ペレスめじろざめ ペレスメジロザメ
cá mập san hô Caribe (là một loài thuộc cá mập Requiem trong họ Carcharhinidae)