Kết quả tra cứu mẫu câu của 的中
私
の
想像
が
的中
した.
Tưởng tượng của tôi rất đúng
嫌
な
予感
が
的中
した。
Linh cảm của tôi hóa ra là đúng.
彼
の
考
えは
的中
した
Những dự tính của anh ta tỏ ra là rất đúng đắn
馬券販売額
から
的中馬券
の
払戻金
などを
差
し
引
いた
残高
Lợi nhuận kiếm được sau khấu trừ tiền thưởng cho người thắng cược từ doanh thu bán vé cá cược. .