的中
てきちゅう「ĐÍCH TRUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đánh trúng đích; sự chính xác (phán đoán)
すべての
武器
は
目標
に
的中
した
Tất cả vũ khí của họ đều nhằm trúng mục tiêu.
私
の
想像
が
的中
した.
Tưởng tượng của tôi rất đúng
彼
の
考
えは
的中
した
Những dự tính của anh ta tỏ ra là rất đúng đắn

Bảng chia động từ của 的中
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 的中する/てきちゅうする |
Quá khứ (た) | 的中した |
Phủ định (未然) | 的中しない |
Lịch sự (丁寧) | 的中します |
te (て) | 的中して |
Khả năng (可能) | 的中できる |
Thụ động (受身) | 的中される |
Sai khiến (使役) | 的中させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 的中すられる |
Điều kiện (条件) | 的中すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 的中しろ |
Ý chí (意向) | 的中しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 的中するな |