Kết quả tra cứu mẫu câu của 的確
的確
な
情勢把握
Nắm bắt chính xác tình hình
的確
な
カメラアングル
を
見
つけ
出
す
Tìm góc quay chính xác
的確
な
科学データ
や
情報
に
基
づいて
Dựa trên số liệu và tài liệu khoa học chính xác
〜の
的確
さを
認
める
Thừa nhận sự đích xác của ~