Kết quả tra cứu 的確
Các từ liên quan tới 的確
的確
てきかく てっかく
「ĐÍCH XÁC」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Đích xác
これは
面白
い。のっけから
的確
なご
指摘
を
頂
きましたね。
Thật là hấp dẫn vì ngay từ đầu bạn đã chỉ ra điểm đúng
私
たちが
集
めた
情報
は、
的確
な
決断
を
下
すためには
十分
でなかった
Thông tin mà chúng ta thu thập được vẫn chưa đủ để giải quyết vấn đề một cách xác thực
的確
な
科学データ
や
情報
に
基
づいて
Dựa trên số liệu và tài liệu khoa học chính xác
☆ Danh từ
◆ Sự đích xác
〜の
的確
さを
認
める
Thừa nhận sự đích xác của ~
われわれの
事業戦略
が
的確
であれば、この
アイデア
で
大金
をもうけることができるだろう
Tôi nghĩ rằng nếu chiến lược kinh doanh của chúng ta được thực hiện, chúng ta sẽ kiếm được rất nhiều tiền từ ý tưởng này.

Đăng nhập để xem giải thích