Kết quả tra cứu mẫu câu của 皮肉
皮肉
な
笑
いを
浮
かべて
彼
は
私
を
見
つめた。
Anh ta nhìn tôi chằm chằm với một nụ cười trào phúng.
皮肉
なことに
戦争
が
数多
くの
有用
な
発明
を
生
み
出
した。
Trớ trêu thay, chính chiến tranh đã đưa nhiều phát minh hữu ích vàohiện tại.
彼
の
皮肉
はあなたに
向
けてではない。
Những nhận xét mỉa mai của anh ấy không nhắm vào bạn.
彼
の
皮肉意見
はあなたに
向
けてではない。
Những nhận xét mỉa mai của anh ấy không nhắm vào bạn.