Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮肉る ひにくる
bới móc; châm chọc; chế nhạo
皮肉屋 ひにくや
Người sắt, người châm biếm, lưỡi nhọn.
運命の皮肉 うんめいのひにく
số phận trớ trêu
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚線維肉腫 ひふせんいにくしゅ
u xơ da