Kết quả tra cứu mẫu câu của 盗聴器
(
人
)の
電話
に
盗聴器
を
取
り
付
ける
Đặt máy nghe trộm vào điện thoại .
高
い
技術
を
持
った
盗聴器
Thiết bị nghe trộm tinh vi
ニクソン
は
オフィス
に
盗聴器
をしかけておきながら
シラ
を
切
ったので
見付
かった。
Nixon bị bắt quả tang nói dối vì nghe trộm văn phòng của chính mình.