Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盗聴 とうちょう
sự nghe trộm (điện thoại)
電話盗聴 でんわとうちょう
việc nghe trộm điện thoại, việc nghe lén điện thoại
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
聴音器 ちょうおんき
Dụng cụ để nghe.
補聴器 ほちょうき
máy khuyếch đại âm thanh.
聴診器 ちょうしんき
ống nghe.
電磁波盗聴 でんじはとうちょう
nghe trộm sóng điện từ
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.