Kết quả tra cứu mẫu câu của 監督する
彼
の
仕事
は
現場
の
労働者
を
監督
することだった。
Công việc của anh ấy là giám sát những người lao động trên công trường.
代表取締役
は
取締役
の
職務
の
執行
を
監督
するものだ。
Giám đốc đại diện giám sát việc thực hiện nhiệm vụ của Giám đốc.
捜査主任
は
事件
の
全体
を
管理
し、
捜査
の
進行
を
監督
する。
Trưởng nhóm điều tra quản lý toàn bộ vụ án và giám sát tiến độ điều tra.