監督する
かんとくする「GIAM ĐỐC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giám đốc; chỉ đạo; giám sát
現場
の
監督
をする
Chỉ đạo hiện trường .

Bảng chia động từ của 監督する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 監督する/かんとくするする |
Quá khứ (た) | 監督した |
Phủ định (未然) | 監督しない |
Lịch sự (丁寧) | 監督します |
te (て) | 監督して |
Khả năng (可能) | 監督できる |
Thụ động (受身) | 監督される |
Sai khiến (使役) | 監督させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 監督すられる |
Điều kiện (条件) | 監督すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 監督しろ |
Ý chí (意向) | 監督しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 監督するな |