Kết quả tra cứu mẫu câu của 監禁
監禁
されている
時間
を
読書
をして
過
ごす
Trải qua thời gian bị giam cầm bằng cách đọc sách .
不法監禁
に
抗議
して
断食
する
Tuyệt thực để phản đối việc giam giữ bất hợp pháp. .
こんな
所
に
監禁
されているのはもうごめんだ。
Tôi không thể chịu đựng được việc bị nhốt trong nhà tù này!
警察
は
人質
が
監禁
されている
場所
に
近
づいた
Cảnh sát đi tới nơi tù nhân bị giam giữ