監禁
かんきん「GIAM CẤM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giam; sự cấm; cầm tù; giam cầm
刑務所
で
トラブル
を
起
こす
囚人
は
独房
に
監禁
されることがよくある
Những tù nhân hay gây rối trong tù thường bị giam biệt lập
彼女
は10
日間監禁
された
後開放
された
Sau 10 năm cầm tù, cô ta đã được phóng thích
警察
は
人質
が
監禁
されている
場所
に
近
づいた
Cảnh sát đi tới nơi tù nhân bị giam giữ

Từ đồng nghĩa của 監禁
noun
Bảng chia động từ của 監禁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 監禁する/かんきんする |
Quá khứ (た) | 監禁した |
Phủ định (未然) | 監禁しない |
Lịch sự (丁寧) | 監禁します |
te (て) | 監禁して |
Khả năng (可能) | 監禁できる |
Thụ động (受身) | 監禁される |
Sai khiến (使役) | 監禁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 監禁すられる |
Điều kiện (条件) | 監禁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 監禁しろ |
Ý chí (意向) | 監禁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 監禁するな |
監禁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 監禁
監禁する かんきんする
bắt giam
拉致監禁 らちかんきん
sự giam cầm và bắt cóc
独房監禁 どくぼうかんきん
sự biệt giam
不法監禁 ふほうかんきん
sự bỏ tù sai
逮捕監禁罪 たいほかんきんざい
bắt giữ và bỏ tù sai, bắt giữ và giam giữ bất hợp pháp
逮捕及び監禁罪 たいほおよびかんきんざい
bắt giữ và bỏ tù sai, bắt giữ và giam giữ bất hợp pháp
逮捕監禁致傷罪 たいほかんきんちしょうざい
tội phạm bắt cóc, giam cầm và thương tích cơ thể
逮捕監禁致死傷罪 たいほかんきんちししょうざい
bắt giữ và bỏ tù bất hợp pháp dẫn đến tử vong hoặc thương tích cơ thể