Kết quả tra cứu mẫu câu của 目にかかる
お
目
にかかるのに
時間
はありません。
Tôi không có thời gian để gặp bạn.
お
目
にかかるのは
初
めてですよね
Đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau phải không .
お
目
にかかるのは4
年
ぶりですね。
Chúng tôi đã không gặp bạn trong bốn năm qua.
お
目
にかかるのを
楽
しみにしていました。
Tôi đã rất mong được gặp bạn.