目にかかる
めにかかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Nhìn thấy, gặp

Bảng chia động từ của 目にかかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目にかかる/めにかかるる |
Quá khứ (た) | 目にかかった |
Phủ định (未然) | 目にかからない |
Lịch sự (丁寧) | 目にかかります |
te (て) | 目にかかって |
Khả năng (可能) | 目にかかれる |
Thụ động (受身) | 目にかかられる |
Sai khiến (使役) | 目にかからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目にかかられる |
Điều kiện (条件) | 目にかかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目にかかれ |
Ý chí (意向) | 目にかかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 目にかかるな |
目にかかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目にかかる
お目にかかる おめにかかる
gặp gỡ; đương đầu
目に掛かる めにかかる
Gặp gỡ; đương đầu
マス目 マス目
chỗ trống
お目に掛かる おめにかかる
gặp gỡ; đương đầu
お目にかける おめにかける
hiển thị
尻目にかける しりめにかける
to look askance (at), to look contemptuously, to look down on
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目っかる めっかる
tìm thấy (tự động từ)