Kết quả tra cứu mẫu câu của 目の前に
私
の
目
の
前
にある
景色
はとても
美
しかった。
Cảnh tượng trước mắt tôi rất đẹp.
試験
を
目
の
前
に
控
えて
学生
はみな
忙
しそうだ
Kỳ thi đã cận kề ngay trước mắt nên tất cả học sinh đều bận rộn.
私
の
家
の
目
の
前
に、
湖
がある。
Có một cái hồ trước nhà tôi.
私
たちの
目
の
前
に
吊
り
橋
がある。
Có một cây cầu treo phía trước chúng ta.