Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目の前に
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N4
のに
Thế mà/Vậy mà