Kết quả tra cứu mẫu câu của 目を覚ます
目
を
覚
ますと、
家族
が
来
ていた。
Khi cô tỉnh dậy, gia đình đã ở đó.
目
を
覚
ますと、
彼
は
公園
の
ベンチ
に
横
になっていた。
Anh tỉnh dậy và thấy mình đang nằm trên ghế đá công viên.
彼
が
目
を
覚
ますまで
待
ちましょう。
Hãy đợi cho đến khi anh ấy tỉnh dậy.
彼
は
目
を
覚
ますと、その
家
が
燃
えていた。
Anh tỉnh dậy và phát hiện ngôi nhà đang bốc cháy.