目を覚ます
めをさます
Do nguyên nhân nào đó mà bạn nhân ra một đức tính, phẩm chất nào đó của bản thân
☆ Động từ nhóm 2
Đánh thức ai tỉnh dậy
Bất ngờ
Từ trạng tháo lầm lỡ trở lại trạng thái đúng đắn

Bảng chia động từ của 目を覚ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を覚まする/めをさまする |
Quá khứ (た) | 目を覚ますた |
Phủ định (未然) | 目を覚ますない |
Lịch sự (丁寧) | 目を覚ますます |
te (て) | 目を覚ますて |
Khả năng (可能) | 目を覚ますられる |
Thụ động (受身) | 目を覚ますられる |
Sai khiến (使役) | 目を覚ますさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を覚ますられる |
Điều kiện (条件) | 目を覚ますれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を覚ますいろ |
Ý chí (意向) | 目を覚ますよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を覚まするな |