Kết quả tra cứu mẫu câu của 目交ぜ
彼
は
私
に
目交
ぜして、
助
けを
求
めていた。
Anh ấy ra tín hiệu cầu cứu với tôi bằng ánh mắt.
彼女
は
驚
いて
目交
ぜをして、
何
が
起
こったのか
理解
できなかった。
Cô ấy chớp mắt trong sự ngạc nhiên và không thể hiểu điều gì đã xảy ra.