目交ぜ
めまぜ「MỤC GIAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hành động chớp mắt
彼女
は
驚
いて
目交
ぜをして、
何
が
起
こったのか
理解
できなかった。
Cô ấy chớp mắt trong sự ngạc nhiên và không thể hiểu điều gì đã xảy ra.
Hành động ra hiệu bằng ánh mắt
彼
は
私
に
目交
ぜして、
助
けを
求
めていた。
Anh ấy ra tín hiệu cầu cứu với tôi bằng ánh mắt.

Bảng chia động từ của 目交ぜ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目交ぜする/めまぜする |
Quá khứ (た) | 目交ぜした |
Phủ định (未然) | 目交ぜしない |
Lịch sự (丁寧) | 目交ぜします |
te (て) | 目交ぜして |
Khả năng (可能) | 目交ぜできる |
Thụ động (受身) | 目交ぜされる |
Sai khiến (使役) | 目交ぜさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目交ぜすられる |
Điều kiện (条件) | 目交ぜすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目交ぜしろ |
Ý chí (意向) | 目交ぜしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目交ぜするな |
目交ぜ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目交ぜ
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交ぜる まぜる
trộn vào với nhau, pha lẫn vào nhau (trộn vào vẫn có thể phân biệt được)
目交い まなかい
giao tiếp bằng mắt
ない交ぜ ないまぜ
mixture, jumble
交ぜ書き まぜがき
writing some characters (esp. complex kanji) of a compound as kana instead of kanji