Kết quả tra cứu mẫu câu của 目玉
目玉焼
きと
クロワッサン
が
食
べたいです。
Tôi muốn ăn trứng rán và bánh sừng bò.
目玉
をくり
抜
かれて
王座
についた
王
。
Có một vị vua trên ngai vàng với đôi mắt bị xé toạc.
お
目玉
をくう
Ăn mắng
お
目玉
を
頂戴
する
Nhận sự quở trách.