目玉
めだま「MỤC NGỌC」
☆ Danh từ
Cầu mắt; nhãn cầu
Món hàng bán lỗ để kéo khách.

Từ đồng nghĩa của 目玉
noun
目玉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目玉
御目玉 おめだま
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách từ cấp trên
お目玉 おめだま
rầy la; trách mắng; chửi rủa; mắng; quát
グリグリ目玉 グリグリめだま
big and round eyes, googly eyes
大目玉 おおめだま
quở trách; trách mắng; mắng; la rầy
目玉クリップ めだまクリップ
kẹp giấy inox
目玉企画 めだまきかく
dự án đặc trưng
目玉焼き めだまやき
trứng ốp la
目玉商品 めだましょうひん
món hàng bán lỗ để kéo khách.