Kết quả tra cứu mẫu câu của 目立つ
よく
目立
つ
意匠
Kiểu dáng bắt mắt
涙堂
が
目立
つ
メイク
が
若々
しく
見
えると
人気
だ。
Cách trang điểm làm nổi bật bọng mắt được ưa chuộng vì giúp trông trẻ trung hơn.
林
に
竹
が
目立
つ。
Tre nổi bật giữa rừng cây.
彼
の
額
の
傷
は
目立
つ。
Vết sẹo trên trán của anh ấy là dễ thấy.