目立つ
めだつ「MỤC LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Nổi lên; nổi bật.

Từ đồng nghĩa của 目立つ
adjective
Bảng chia động từ của 目立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目立つ/めだつつ |
Quá khứ (た) | 目立った |
Phủ định (未然) | 目立たない |
Lịch sự (丁寧) | 目立ちます |
te (て) | 目立って |
Khả năng (可能) | 目立てる |
Thụ động (受身) | 目立たれる |
Sai khiến (使役) | 目立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目立つ |
Điều kiện (条件) | 目立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 目立て |
Ý chí (意向) | 目立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 目立つな |
目立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目立つ
角目立つ つのめだつ
cáu bẳn, giận dữ; nổi khùng lên
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目途が立つ めどがたつ
có triển vọng, có hi vọng
面目が立つ めんもくがたつ めんぼくがたつ
giữ thể diện
人目に立つ ひとめにたつ
to be conspicuous, to attract public attention
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
目立て めたて
Làm nổi bật_hightlight