Kết quả tra cứu mẫu câu của 目覚し
目覚
しい
成功
Thành công rực rỡ .
目覚
し
時計
で、
私
は7
時
に
目
を
覚
まします。
Đồng hồ báo thức đánh thức tôi lúc bảy giờ.
目覚
しは5
時
30
分
に
鳴
った。
Chuông báo thức kêu lúc 5 giờ 30 phút.
目覚
し
時計
を6
時
に
合
わせる
Chỉnh đồng hồ báo thức vào 6h.