Kết quả tra cứu 目覚し
Các từ liên quan tới 目覚し
目覚し
めざまし
「MỤC GIÁC」
☆ Danh từ, từ viết tắt
◆ Đồng hồ báo thức.
目覚
し
時計
を6
時
に
合
わせる
Chỉnh đồng hồ báo thức vào 6h.
目覚
し
時計
が
鳴
ると、いつも
寝
ているうちに
止
めてしまうのです。
Khi đồng hồ báo thức của tôi kêu, tôi luôn dừng nó trong giấc ngủ của mình.

Đăng nhập để xem giải thích