Kết quả tra cứu mẫu câu của 目覚まし
目覚
ましがなりました。
Chuông báo đã vang lên.
目覚
ましが
鳴
ったのに
目
が
覚
めなかった。
Mặc dù đồng hồ báo thức đã reo nhưng tôi vẫn chưa thức dậy.
目覚
ましを
止
めなさい。
Tắt báo thức.
目覚
まし
時計
で
マユコ
は
目
がさめた。
Tiếng chuông báo thức đã đánh thức Mayuko.