目覚まし
めざまし「MỤC GIÁC」
☆ Danh từ
Đồng hồ báo thức.
目覚
ましが
鳴
ったのに
目
が
覚
めなかった。
Mặc dù đồng hồ báo thức đã reo nhưng tôi vẫn chưa thức dậy.
目覚
まし
時計
のなる
時間
を
合
わせなさい。
Điều chỉnh cài đặt của đồng hồ báo thức.
