Kết quả tra cứu mẫu câu của 目覚まし時計
目覚
まし
時計
で
マユコ
は
目
がさめた。
Tiếng chuông báo thức đã đánh thức Mayuko.
目覚
まし
時計
のなる
時間
を
合
わせなさい。
Điều chỉnh cài đặt của đồng hồ báo thức.
目覚
まし
時計
で
起
こされるより、
鳥
の
鳴
き
声
で
目覚
める
方
がずっといい。
Được đánh thức bởi những con chim tốt hơn nhiều so với báo động.
私
の
目覚
まし
時計
は
今朝鳴
らなかった。
Đồng hồ báo thức của tôi không kêu sáng nay.