Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目覚まし時計
めざましどけい めざましとけい
đồng hồ báo thức.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
目覚し時計 め ざましどけい
目覚まし めざまし
目覚し めざまし
お目覚まし おめざまし
thức dậy
目覚ましい めざましい
nổi bật; gây chú ý; đáng chú ý
マス目 マス目
chỗ trống
目覚まします めざまします
báo thức.
Đăng nhập để xem giải thích