Kết quả tra cứu mẫu câu của 目覚め
目覚
めたら
ソファー
に
寝
ていた。
Tôi mở mắt ra và thấy mình đang ở trên ghế sofa.
目覚
める
事
は
寝
る
事
の
反対
です。
Thức dậy ngược lại với đi ngủ.
目覚
めてみると
彼女
は
病院
にいた。
Cô tỉnh dậy và thấy mình đang ở trong bệnh viện.
目覚
めると
見慣
れない
部屋
にいた。
Tôi tỉnh dậy và thấy mình đang ở trong một căn phòng xa lạ.