目覚め
めざめ「MỤC GIÁC」
☆ Danh từ
Thức giấc

目覚め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目覚め
目覚める めざめる
bừng tỉnh
春の目覚め はるのめざめ
tuổi dậy thì
目が覚めた めがさめた
tôi đã tươi lên (bật tanh tách ra khỏi nó, trở thành thức)
目が覚める めがさめる
mở mắt,tỉnh giấc
マス目 マス目
chỗ trống
目覚し めざまし
đồng hồ báo thức.
お目覚 おめざ
type of candy given to a child after it wakes up from a nap, wake-up sweets
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.