Kết quả tra cứu mẫu câu của 盲導犬
盲導犬
は
目
の
見
えない
人
を
助
ける。
Chó dẫn đường giúp đỡ người mù.
私
は
盲導犬
として
訓練
された
犬
を
飼
っている。
Tôi có một con chó được huấn luyện như một con chó có mắt nhìn.
犬
は
特殊
な
テクニック
で
訓練
され、
盲導犬
に
育
て
上
げられる。
Những con chó dẫn đường cho người mù được huấn luyện bằng kỹ thuật đặc thù