Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聴導犬 ちょうどうけん
chó chỉ đường cho người khiếm thính
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
盲人が盲人を導く もうじんがもうじんをみちびく
người mù dẫn dắt người mù (gần tương tự câu "thầy bói xem voi")
盲 めくら めしい もう
Cũng
犬 いぬ
cẩu
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
盲虻 めくらあぶ メクラアブ
deerfly (Chrysops suavis)