Kết quả tra cứu mẫu câu của 直ぐに
彼
は
直
ぐにその
ショック
から
立
ち
直
った。
Anh ấy sớm bình phục sau cú sốc.
まあ、
直
ぐになれますわよ。
Ồ, bạn sẽ sớm quen thôi!
二人
は
直
ぐに
仲良
くなった。
Hai người nhanh chóng kết bạn.
この
件
を
直
ぐに
調
べてくれ。
Hãy xem vấn đề này ngay lập tức, được không?