Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真直ぐに まっすぐに
thẳng.
直ぐ すぐ
ngay lập tức
直に じきに じかに じかに、じきに
sớm; chẳng mấy chốc
直ぐ側 すぐそば
ngay bên cạnh; gần với; gần đó
真直ぐ ますぐ
trực tiếp, thẳng đứng, cương cứng
直ぐ様 すぐさま
ngay lập tức, tức thì
生直ぐ きすぐ なますぐ
để (thì) lễ phép
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm