Kết quả tra cứu mẫu câu của 直らない
〜から
立
ち
直
る
Lấy lại chỗ đứng từ sau ~
カ月
で
倒産
から
立
ち
直
る
Khôi phục lại sau ~tháng phá sản .
いったい、いつになったらその
ケチ
は
直
るの?
Khi nào bạn sẽ nới lỏng ví của mình?
風邪
が
直
らない。
Tôi không thể vượt qua cơn cảm lạnh của mình.