Kết quả tra cứu mẫu câu của 直前
車
の
直前
を
横断
するのは
危険
だ。
Băng qua ngay trước ô tô thật nguy hiểm.
試合
の
直前
はいつも
緊張
する。
Tôi luôn cảm thấy lo lắng trước một trận đấu.
試合
の
直前
はいつも
神経質
になる。
Tôi luôn cảm thấy lo lắng trước một trận đấu.
試合
の
直前
にはいつもあがっています。
Tôi luôn cảm thấy lo lắng trước một trận đấu.