Kết quả tra cứu mẫu câu của 直後
戦争直後
は
人々
の
心
も
荒廃
した。
Sau chiến tranh, tâm hồn của con người bị tàn phá.
離陸直後
の
旅客機
を
ミサイル
で
撃墜
する
Bắn rơi một máy bay chở khách ngay sau khi cất cánh bằng tên lửa .
彼
は
終戦直後
に
出獄
した。
Ông được ra tù ngay sau chiến tranh.
夏休
みの
直後
に
試験
です。
Kỳ thi ngay sau kỳ nghỉ hè.