Kết quả tra cứu mẫu câu của 直接関係
〜に
直接関係
する
決定
Quyết định liên quan trực tiếp đến ~
政治
とは
直接関係
のない
要因
で
選挙
に
勝
つ
Thắng cử bằng sức mạnh không có mối liên quan trực tiếp nào tới chính trị
〜の
効率
に
直接関係
する
Quan hệ trực tiếp đến hiệu suất của ~
その
事故
に
直接関係
のある
人
をつれてきなさい。
Bạn phải đưa người có liên quan đến tai nạn ngay lập tức.