直接関係
ちょくせつかんけい「TRỰC TIẾP QUAN HỆ」
☆ Danh từ
Quan hệ trực tiếp
政治
とは
直接関係
のない
要因
で
選挙
に
勝
つ
Thắng cử bằng sức mạnh không có mối liên quan trực tiếp nào tới chính trị
これは、
自分
たちのことに
直接関係
していて
面白
い
雑誌
だ。
Đây là một tạp chí hay vì nó liên quan trực tiếp đến những gì chúng ta đang vướng mắc .

直接関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接関係
関係 かんけい
can hệ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接 ちょくせつ
trực tiếp
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp