Kết quả tra cứu mẫu câu của 直言
正直言
って
君
は
間違
っている。
Nói thẳng ra, bạn đang sai.
〜に
直言
する
Nói thẳng thắn và không dè dặt với...
(
人
)に
直言
する
Nói thẳng suy nghĩ của mình với~
〜するのは
正直言
って
断腸
の
思
いだ。
Nói thẳng nhé, làm điều đó thì tôi đau lòng lắm .