Kết quả tra cứu mẫu câu của 直面
直面
している
危険
に
彼
はほとんど
気付
かなかった。
Anh ta không hề nhận ra mối nguy hiểm mà mình đang phải đối mặt.
餓死
に
直面
する
Gặp nạn chết đói .
危険
に
直面
して
彼
は
勇敢
だった。
Anh đã dũng cảm đối mặt với nguy hiểm.
危険
に
直面
しても
彼
は
全
く
冷静
であった。
Anh vẫn như trước nguy hiểm.