直面
ひためん ちょくめん「TRỰC DIỆN」
☆ Danh từ
Trực diện; đối diện trực tiếp; đối mặt
直面
している
危険
に
彼
はほとんど
気付
かなかった。
Anh ta không hề nhận ra mối nguy hiểm mà mình đang phải đối mặt.

直面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直面
鉛直面 えんちょくめん
(toán học) mặt phẳng thẳng đứng
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp
垂直断面図 すいちょくだんめんず
mặt cắt dọc
直交化平面波 ちょっこうかへいめんは
trực giao sóng phẳng
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).